Có 2 kết quả:
方枘圆凿 fāng ruì yuán záo ㄈㄤ ㄖㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄠˊ • 方枘圓鑿 fāng ruì yuán záo ㄈㄤ ㄖㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄠˊ
fāng ruì yuán záo ㄈㄤ ㄖㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put a square peg in a round hole
(2) incompatible (idiom)
(2) incompatible (idiom)
Bình luận 0
fāng ruì yuán záo ㄈㄤ ㄖㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put a square peg in a round hole
(2) incompatible (idiom)
(2) incompatible (idiom)
Bình luận 0